Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秉公办理

Pinyin: bǐng gōng bàn lǐ

Meanings: Xử lý công việc theo công bằng, Handle matters according to fairness, 秉掌握,主持。公公法。根据公道办事。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十七回“本部院凡事秉公办理,从不假手旁人。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: コ, 一, 禾, 八, 厶, 力, 王, 里

Chinese meaning: 秉掌握,主持。公公法。根据公道办事。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十七回“本部院凡事秉公办理,从不假手旁人。”

Grammar: Cụm động từ, nhấn mạnh cách xử lý vấn đề dựa trên nguyên tắc công bằng.

Example: 这件事必须秉公办理。

Example pinyin: zhè jiàn shì bì xū bǐng gōng bàn lǐ 。

Tiếng Việt: Việc này phải được xử lý theo công bằng.

秉公办理
bǐng gōng bàn lǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý công việc theo công bằng

Handle matters according to fairness

秉掌握,主持。公公法。根据公道办事。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第五十七回“本部院凡事秉公办理,从不假手旁人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秉公办理 (bǐng gōng bàn lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung