Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秃顶
Pinyin: tū dǐng
Meanings: Bald head, Đầu bị hói, ①头顶脱发,也指头顶无发的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 几, 禾, 丁, 页
Chinese meaning: ①头顶脱发,也指头顶无发的人。
Grammar: Danh từ, mô tả trạng thái phần đỉnh đầu không còn tóc.
Example: 年纪大了,他开始秃顶了。
Example pinyin: nián jì dà le , tā kāi shǐ tū dǐng le 。
Tiếng Việt: Khi lớn tuổi, anh ấy bắt đầu bị hói đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đầu bị hói
Nghĩa phụ
English
Bald head
Nghĩa tiếng trung
中文释义
头顶脱发,也指头顶无发的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!