Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秃笔

Pinyin: tū bǐ

Meanings: Bút lông bị hỏng ngọn, không còn nhọn, Worn-out writing brush, ①笔尖脱毛而不合用的毛笔,比喻不高明的写作能力。[例]戏拈秃笔扫骅骝。——杜甫《题壁上韦偃画马歌》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 几, 禾, 毛, 竹

Chinese meaning: ①笔尖脱毛而不合用的毛笔,比喻不高明的写作能力。[例]戏拈秃笔扫骅骝。——杜甫《题壁上韦偃画马歌》。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến hội họa hoặc thư pháp.

Example: 这枝笔已经成了秃笔。

Example pinyin: zhè zhī bǐ yǐ jīng chéng le tū bǐ 。

Tiếng Việt: Cây bút này đã trở thành bút lông hỏng.

秃笔
tū bǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bút lông bị hỏng ngọn, không còn nhọn

Worn-out writing brush

笔尖脱毛而不合用的毛笔,比喻不高明的写作能力。戏拈秃笔扫骅骝。——杜甫《题壁上韦偃画马歌》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秃笔 (tū bǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung