Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秃子
Pinyin: tū zi
Meanings: Bald person, Người bị hói đầu, ①即秃头。[方言]秃疮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 几, 禾, 子
Chinese meaning: ①即秃头。[方言]秃疮。
Grammar: Danh từ, sử dụng để miêu tả người có đặc điểm hói đầu. Có sắc thái thân mật nhưng đôi khi hơi suồng sã.
Example: 他是个秃子。
Example pinyin: tā shì gè tū zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người bị hói đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bị hói đầu
Nghĩa phụ
English
Bald person
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即秃头。[方言]秃疮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!