Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秃头

Pinyin: tū tóu

Meanings: Đầu hói; bị rụng tóc nhiều dẫn đến trơ da đầu., Bald head; baldness due to hair loss., ①头发全部剃掉或脱落了的头。*②指脱光头发的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 几, 禾, 头

Chinese meaning: ①头发全部剃掉或脱落了的头。*②指脱光头发的人。

Grammar: Có thể dùng như danh từ (bộ phận cơ thể) hoặc tính từ mô tả trạng thái.

Example: 他的头发掉光了,变成了秃头。

Example pinyin: tā de tóu fa diào guāng le , biàn chéng le tū tóu 。

Tiếng Việt: Tóc anh ấy rụng hết, trở thành đầu hói.

秃头
tū tóu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầu hói; bị rụng tóc nhiều dẫn đến trơ da đầu.

Bald head; baldness due to hair loss.

头发全部剃掉或脱落了的头

指脱光头发的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...