Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秂
Pinyin: rén
Meanings: Lúa mì (cách viết cổ), Wheat (archaic term), ①禾将结实。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①禾将结实。
Grammar: Danh từ ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 古文中有时用秂指代小麦。
Example pinyin: gǔ wén zhōng yǒu shí yòng rén zhǐ dài xiǎo mài 。
Tiếng Việt: Trong văn cổ đôi khi dùng 秂 để chỉ lúa mì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúa mì (cách viết cổ)
Nghĩa phụ
English
Wheat (archaic term)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禾将结实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!