Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私谊
Pinyin: sī yì
Meanings: Tình bạn cá nhân, tình hữu nghị riêng tư, Personal friendship, private affinity, ①存在于私人之间的情谊。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 厶, 禾, 宜, 讠
Chinese meaning: ①存在于私人之间的情谊。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng để chỉ mối quan hệ tình cảm riêng tư.
Example: 他们之间的私谊很深。
Example pinyin: tā men zhī jiān de sī yì hěn shēn 。
Tiếng Việt: Tình bạn cá nhân giữa họ rất sâu đậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn cá nhân, tình hữu nghị riêng tư
Nghĩa phụ
English
Personal friendship, private affinity
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存在于私人之间的情谊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!