Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私诉

Pinyin: sī sù

Meanings: Khiếu nại hoặc tố cáo cá nhân, mang tính chất riêng tư., Private complaint or accusation., ①自诉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 厶, 禾, 斥, 讠

Chinese meaning: ①自诉。

Grammar: Xuất hiện trong luật pháp hoặc tranh chấp dân sự.

Example: 他向法院提起私诉。

Example pinyin: tā xiàng fǎ yuàn tí qǐ sī sù 。

Tiếng Việt: Anh ấy nộp đơn khiếu nại cá nhân lên tòa án.

私诉
sī sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiếu nại hoặc tố cáo cá nhân, mang tính chất riêng tư.

Private complaint or accusation.

自诉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私诉 (sī sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung