Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私议
Pinyin: sī yì
Meanings: Bàn bạc riêng, thảo luận cá nhân (thường không công khai)., Private discussion or consultation (usually not public)., ①背地里谈论。[例]公事不私议。*②个人的看法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 厶, 禾, 义, 讠
Chinese meaning: ①背地里谈论。[例]公事不私议。*②个人的看法。
Grammar: Thường đi kèm trạng ngữ hoặc cụm từ chỉ nơi chốn.
Example: 他们私下里私议这件事。
Example pinyin: tā men sī xià lǐ sī yì zhè jiàn shì 。
Tiếng Việt: Họ bàn bạc riêng về việc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bàn bạc riêng, thảo luận cá nhân (thường không công khai).
Nghĩa phụ
English
Private discussion or consultation (usually not public).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
背地里谈论。公事不私议
个人的看法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!