Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私自

Pinyin: sī zì

Meanings: Riêng tư, cá nhân, không thông qua ai., Privately, individually, without anyone's knowledge., ①自己偷偷地不让人知道。[例]私自跑到外国去了。[例]他们俩私自来往。[例]私自拿我的书。*②个人的,自己的。[例]平儿笑道:“我那个私自另外有了,这是官中的,也该出一分。”——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 厶, 禾, 自

Chinese meaning: ①自己偷偷地不让人知道。[例]私自跑到外国去了。[例]他们俩私自来往。[例]私自拿我的书。*②个人的,自己的。[例]平儿笑道:“我那个私自另外有了,这是官中的,也该出一分。”——《红楼梦》。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh hành động thực hiện một mình, thường mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他私自决定不参加会议。

Example pinyin: tā sī zì jué dìng bù cān jiā huì yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự quyết định không tham gia cuộc họp.

私自
sī zì
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Riêng tư, cá nhân, không thông qua ai.

Privately, individually, without anyone's knowledge.

自己偷偷地不让人知道。私自跑到外国去了。他们俩私自来往。私自拿我的书

个人的,自己的。[例]平儿笑道

“我那个私自另外有了,这是官中的,也该出一分。”——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...