Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私淑
Pinyin: sī shū
Meanings: Ngưỡng mộ và học tập một cách tự nguyện từ xa (không trực tiếp giảng dạy)., To admire and learn voluntarily from someone indirectly (not directly taught)., ①没有得到某人的亲身教授而又敬仰他的学问并尊之师的,称之为私淑。[例]予未得为孔子徒也,予私淑诸人也。——《孟子·离娄下》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 厶, 禾, 叔, 氵
Chinese meaning: ①没有得到某人的亲身教授而又敬仰他的学问并尊之师的,称之为私淑。[例]予未得为孔子徒也,予私淑诸人也。——《孟子·离娄下》。
Grammar: Dùng chủ yếu trong ngữ cảnh tri thức, học thuật lịch sử.
Example: 他是我的私淑老师。
Example pinyin: tā shì wǒ de sī shū lǎo shī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là thầy giáo mà tôi ngưỡng mộ từ xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngưỡng mộ và học tập một cách tự nguyện từ xa (không trực tiếp giảng dạy).
Nghĩa phụ
English
To admire and learn voluntarily from someone indirectly (not directly taught).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有得到某人的亲身教授而又敬仰他的学问并尊之师的,称之为私淑。予未得为孔子徒也,予私淑诸人也。——《孟子·离娄下》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!