Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私淑弟子
Pinyin: sī shū dì zǐ
Meanings: Người học trò ngưỡng mộ và học tập gián tiếp từ thầy giáo., A student who admires and learns indirectly from a teacher., 私私下;淑善。对自己所敬仰而不能从学的前辈的自称。[出处]《孟子·离娄下》“予未得为孔子徒也,予私淑诸人也。”[例]至于世界要人就不然,他们有的是秘书,或是~,替他们来做注释的工作。(鲁迅《伪自由书·不求甚解》)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 厶, 禾, 叔, 氵, 丷, 子
Chinese meaning: 私私下;淑善。对自己所敬仰而不能从学的前辈的自称。[出处]《孟子·离娄下》“予未得为孔子徒也,予私淑诸人也。”[例]至于世界要人就不然,他们有的是秘书,或是~,替他们来做注释的工作。(鲁迅《伪自由书·不求甚解》)。
Grammar: Ghép bởi ba âm tiết, mô tả mối quan hệ đặc biệt trong học thuật.
Example: 这位大师有许多私淑弟子。
Example pinyin: zhè wèi dà shī yǒu xǔ duō sī shū dì zǐ 。
Tiếng Việt: Vị thầy này có rất nhiều học trò ngưỡng mộ từ xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người học trò ngưỡng mộ và học tập gián tiếp từ thầy giáo.
Nghĩa phụ
English
A student who admires and learns indirectly from a teacher.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私私下;淑善。对自己所敬仰而不能从学的前辈的自称。[出处]《孟子·离娄下》“予未得为孔子徒也,予私淑诸人也。”[例]至于世界要人就不然,他们有的是秘书,或是~,替他们来做注释的工作。(鲁迅《伪自由书·不求甚解》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế