Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私欲
Pinyin: sī yù
Meanings: Ham muốn cá nhân, dục vọng riêng tư (thường mang nghĩa xấu)., Personal greed or selfish desires (often negative)., ①私人欲念;不正当的欲望。[例]公道不立,私欲得容者,自古及今,未尝闻也。——《淮南子》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 厶, 禾, 欠, 谷
Chinese meaning: ①私人欲念;不正当的欲望。[例]公道不立,私欲得容者,自古及今,未尝闻也。——《淮南子》。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán thói ích kỷ.
Example: 他被指责为满足私欲。
Example pinyin: tā bèi zhǐ zé wèi mǎn zú sī yù 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cáo buộc vì thỏa mãn dục vọng cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham muốn cá nhân, dục vọng riêng tư (thường mang nghĩa xấu).
Nghĩa phụ
English
Personal greed or selfish desires (often negative).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私人欲念;不正当的欲望。公道不立,私欲得容者,自古及今,未尝闻也。——《淮南子》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!