Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私有

Pinyin: sī yǒu

Meanings: Privately owned or personal possession., Thuộc sở hữu tư nhân, cá nhân sở hữu., ①私人所有的。[例]私有财产。[例]生产资料私有制。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 厶, 禾, 月, 𠂇

Chinese meaning: ①私人所有的。[例]私有财产。[例]生产资料私有制。

Grammar: Có thể làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng độc lập.

Example: 这栋房子是私有的。

Example pinyin: zhè dòng fáng zi shì sī yǒu de 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này thuộc sở hữu tư nhân.

私有
sī yǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc sở hữu tư nhân, cá nhân sở hữu.

Privately owned or personal possession.

私人所有的。私有财产。生产资料私有制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...