Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私房钱

Pinyin: sī fáng qián

Meanings: Private savings; money secretly kept from one’s spouse., Tiền riêng, tiền giấu chồng/vợ

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 厶, 禾, 户, 方, 戋, 钅

Grammar: Thường dùng với động từ như 存 (cất giữ), 留 (giữ lại).

Example: 她存了一些私房钱。

Example pinyin: tā cún le yì xiē sī fáng qián 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã giấu đi một ít tiền riêng.

私房钱
sī fáng qián
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền riêng, tiền giấu chồng/vợ

Private savings; money secretly kept from one’s spouse.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私房钱 (sī fáng qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung