Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私房

Pinyin: sī fáng

Meanings: Phòng riêng tư; tiền riêng dành cho bản thân., Private room; personal money reserved for oneself., ①私人的房屋。[例]落实私房政策。*②旧时大家庭中兄弟各自住的房子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 厶, 禾, 户, 方

Chinese meaning: ①私人的房屋。[例]落实私房政策。*②旧时大家庭中兄弟各自住的房子。

Grammar: Dùng như danh từ cụ thể (phòng) hoặc trừu tượng (tiền riêng).

Example: 她存了一笔私房钱。

Example pinyin: tā cún le yì bǐ sī fáng qián 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã để dành một khoản tiền riêng.

私房
sī fáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng riêng tư; tiền riêng dành cho bản thân.

Private room; personal money reserved for oneself.

私人的房屋。落实私房政策

旧时大家庭中兄弟各自住的房子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...