Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私愿
Pinyin: sī yuàn
Meanings: Ước nguyện cá nhân, mong muốn riêng tư., Personal wish or desire., ①内心的意愿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 厶, 禾, 原, 心
Chinese meaning: ①内心的意愿。
Grammar: Là danh từ ghép, đi kèm với các động từ thể hiện mục tiêu hay khát vọng.
Example: 完成这个项目是他的私愿。
Example pinyin: wán chéng zhè ge xiàng mù shì tā de sī yuàn 。
Tiếng Việt: Hoàn thành dự án này là ước nguyện của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước nguyện cá nhân, mong muốn riêng tư.
Nghĩa phụ
English
Personal wish or desire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
内心的意愿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!