Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私情

Pinyin: sī qíng

Meanings: Tình cảm riêng tư, thường mang ý tiêu cực như tình cảm không trong sáng., Private feelings, often carries a negative connotation like improper affection., ①私人的情面或交情。[例]不徇私情。*②不正当的男女爱情。[例]他的妻子跟别人有私情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 厶, 禾, 忄, 青

Chinese meaning: ①私人的情面或交情。[例]不徇私情。*②不正当的男女爱情。[例]他的妻子跟别人有私情。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ sự thiên vị hoặc tình cảm cá nhân sai trái.

Example: 他处理问题时没有私情。

Example pinyin: tā chǔ lǐ wèn tí shí méi yǒu sī qíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy xử lý vấn đề mà không có tình cảm riêng tư.

私情
sī qíng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm riêng tư, thường mang ý tiêu cực như tình cảm không trong sáng.

Private feelings, often carries a negative connotation like improper affection.

私人的情面或交情。不徇私情

不正当的男女爱情。他的妻子跟别人有私情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私情 (sī qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung