Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私怨

Pinyin: sī yuàn

Meanings: Oán hận riêng, Personal grudge, ①因私人利害而结下的仇恨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 厶, 禾, 夗, 心

Chinese meaning: ①因私人利害而结下的仇恨。

Grammar: Danh từ, thường làm trạng ngữ về lý do

Example: 他是因为私怨才报复的。

Example pinyin: tā shì yīn wèi sī yuàn cái bào fù de 。

Tiếng Việt: Anh ta trả thù là vì oán hận riêng.

私怨
sī yuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Oán hận riêng

Personal grudge

因私人利害而结下的仇恨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私怨 (sī yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung