Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私心杂念
Pinyin: sī xīn zá niàn
Meanings: Những suy nghĩ ích kỷ, tạp niệm, Selfish thoughts, distracting ideas, 为个人利益打算的种种想法。[出处]郭小川《忆延安》“在向阳的山坡上点起斗争火焰,扫荡着私心杂念,改造着资产阶级的世界观。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 厶, 禾, 心, 九, 朩, 今
Chinese meaning: 为个人利益打算的种种想法。[出处]郭小川《忆延安》“在向阳的山坡上点起斗争火焰,扫荡着私心杂念,改造着资产阶级的世界观。”
Grammar: Danh từ, thường làm tân ngữ trong câu phủ định
Example: 他没有私心杂念。
Example pinyin: tā méi yǒu sī xīn zá niàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy không có những suy nghĩ ích kỷ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những suy nghĩ ích kỷ, tạp niệm
Nghĩa phụ
English
Selfish thoughts, distracting ideas
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为个人利益打算的种种想法。[出处]郭小川《忆延安》“在向阳的山坡上点起斗争火焰,扫荡着私心杂念,改造着资产阶级的世界观。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế