Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私己

Pinyin: sī jǐ

Meanings: Riêng tư, cá nhân, Private, personal, ①旧时家庭成员私下储存的钱物。*②个人的钱袋。[例]中饱私己。*③背地里。*④早期白话。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 厶, 禾, 己

Chinese meaning: ①旧时家庭成员私下储存的钱物。*②个人的钱袋。[例]中饱私己。*③背地里。*④早期白话。

Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ

Example: 这是她的私己物品。

Example pinyin: zhè shì tā de sī jǐ wù pǐn 。

Tiếng Việt: Đây là những món đồ cá nhân của cô ấy.

私己
sī jǐ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Riêng tư, cá nhân

Private, personal

旧时家庭成员私下储存的钱物

个人的钱袋。中饱私己

背地里

早期白话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私己 (sī jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung