Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私家
Pinyin: sī jiā
Meanings: Private, personal, Riêng tư, cá nhân, ①个人;自己。*②体己。*③(近)∶私囊。*④(近)∶私下;暗中。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 厶, 禾, 宀, 豕
Chinese meaning: ①个人;自己。*②体己。*③(近)∶私囊。*④(近)∶私下;暗中。
Grammar: Tính từ, thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa
Example: 这是他的私家车。
Example pinyin: zhè shì tā de sī jiā chē 。
Tiếng Việt: Đây là xe hơi riêng của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Riêng tư, cá nhân
Nghĩa phụ
English
Private, personal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
个人;自己
体己
(近)∶私囊
(近)∶私下;暗中
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!