Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私奔

Pinyin: sī bēn

Meanings: Bỏ trốn theo nhau để kết hôn, Elope, ①指女的不顾阻拦投奔所爱的人或一块逃跑。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 厶, 禾, 卉, 大

Chinese meaning: ①指女的不顾阻拦投奔所爱的人或一块逃跑。

Grammar: Động từ, thường đi với 对象 (đối tượng) và 理由 (lý do)

Example: 他们不顾家人反对私奔了。

Example pinyin: tā men bú gù jiā rén fǎn duì sī bēn le 。

Tiếng Việt: Họ bất chấp sự phản đối của gia đình và bỏ trốn theo nhau.

私奔
sī bēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bỏ trốn theo nhau để kết hôn

Elope

指女的不顾阻拦投奔所爱的人或一块逃跑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私奔 (sī bēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung