Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私塾

Pinyin: sī shú

Meanings: Trường tư thục (thời xưa), Private school (in ancient times), ①旧时私人设立的教学处处所,一般只有一个教师,实行个别教学,没有一定的教材和学习年限。[例]记得那时我从私塾回家,常见母亲在灶上汗流满面地烧饭。——《回忆我的母亲》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 厶, 禾, 土, 孰

Chinese meaning: ①旧时私人设立的教学处处所,一般只有一个教师,实行个别教学,没有一定的教材和学习年限。[例]记得那时我从私塾回家,常见母亲在灶上汗流满面地烧饭。——《回忆我的母亲》。

Grammar: Danh từ, thường làm trạng ngữ về nơi chốn

Example: 他小时候在私塾读书。

Example pinyin: tā xiǎo shí hòu zài sī shú dú shū 。

Tiếng Việt: Khi còn nhỏ, anh ấy học ở trường tư thục.

私塾
sī shú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trường tư thục (thời xưa)

Private school (in ancient times)

旧时私人设立的教学处处所,一般只有一个教师,实行个别教学,没有一定的教材和学习年限。记得那时我从私塾回家,常见母亲在灶上汗流满面地烧饭。——《回忆我的母亲》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...