Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私商
Pinyin: sī shāng
Meanings: Thương nhân tư nhân, Private merchant, private trader, ①由私人投资经营的商业或私人投资经营商业的人。*②本指贩运私货者,后指在江湖干劫财害命的勾当。[例]如今我兄弟两个都改了业,我便只在这浔阳做些私商。——《水浒传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 厶, 禾, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①由私人投资经营的商业或私人投资经营商业的人。*②本指贩运私货者,后指在江湖干劫财害命的勾当。[例]如今我兄弟两个都改了业,我便只在这浔阳做些私商。——《水浒传》。
Grammar: Danh từ, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ
Example: 这位私商很有生意头脑。
Example pinyin: zhè wèi sī shāng hěn yǒu shēng yì tóu nǎo 。
Tiếng Việt: Thương nhân tư nhân này rất có đầu óc kinh doanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương nhân tư nhân
Nghĩa phụ
English
Private merchant, private trader
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由私人投资经营的商业或私人投资经营商业的人
本指贩运私货者,后指在江湖干劫财害命的勾当。如今我兄弟两个都改了业,我便只在这浔阳做些私商。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!