Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私史

Pinyin: sī shǐ

Meanings: Lịch sử cá nhân, tiểu sử riêng, Personal history, private biography, ①私家编写的史书。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 厶, 禾, 史

Chinese meaning: ①私家编写的史书。

Grammar: Danh từ ghép, thường làm tân ngữ trong câu

Example: 这本书记载了他的私史。

Example pinyin: zhè běn shū jì zǎi le tā de sī shǐ 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi lại tiểu sử riêng của ông ấy.

私史
sī shǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử cá nhân, tiểu sử riêng

Personal history, private biography

私家编写的史书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私史 (sī shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung