Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私利

Pinyin: sī lì

Meanings: Lợi ích cá nhân, Self-interest, personal gain, ①私人的利益。[例]图谋私利。[例]为了谋取私利,甚至无视党纪国法,手中有一点权,就为所欲为。——《伟大转变和重新学习》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 厶, 禾, 刂

Chinese meaning: ①私人的利益。[例]图谋私利。[例]为了谋取私利,甚至无视党纪国法,手中有一点权,就为所欲为。——《伟大转变和重新学习》。

Grammar: Danh từ ghép, thường làm tân ngữ trong câu

Example: 他总是把私利放在首位。

Example pinyin: tā zǒng shì bǎ sī lì fàng zài shǒu wèi 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn đặt lợi ích cá nhân lên hàng đầu.

私利
sī lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lợi ích cá nhân

Self-interest, personal gain

私人的利益。图谋私利。为了谋取私利,甚至无视党纪国法,手中有一点权,就为所欲为。——《伟大转变和重新学习》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...