Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私休

Pinyin: sī xiū

Meanings: Nghỉ phép riêng, Private leave, ①私了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 厶, 禾, 亻, 木

Chinese meaning: ①私了。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với động từ 请 (xin)

Example: 他请了三天私休。

Example pinyin: tā qǐng le sān tiān sī xiū 。

Tiếng Việt: Anh ấy xin nghỉ phép riêng ba ngày.

私休
sī xiū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghỉ phép riêng

Private leave

私了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...