Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私仇
Pinyin: sī chóu
Meanings: Thù riêng, Personal grudge, ①由个人利害冲突而结下的仇恨。[例]私仇宿怨。[例]以先国家之急而后私仇也。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 厶, 禾, 九, 亻
Chinese meaning: ①由个人利害冲突而结下的仇恨。[例]私仇宿怨。[例]以先国家之急而后私仇也。——《史记·廉颇蔺相如列传》。
Grammar: Danh từ ghép, thường làm trạng ngữ về lý do
Example: 他是为了报私仇才这么做。
Example pinyin: tā shì wèi le bào sī chóu cái zhè me zuò 。
Tiếng Việt: Anh ta làm vậy là để trả thù riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thù riêng
Nghĩa phụ
English
Personal grudge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由个人利害冲突而结下的仇恨。私仇宿怨。以先国家之急而后私仇也。——《史记·廉颇蔺相如列传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!