Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私人财产
Pinyin: sī rén cái chǎn
Meanings: Personal property, Tài sản cá nhân, ①个人所有物(如固定资产或服饰)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 厶, 禾, 人, 才, 贝, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①个人所有物(如固定资产或服饰)。
Grammar: Danh từ ghép, thường làm tân ngữ trong câu
Example: 法律保护私人财产。
Example pinyin: fǎ lǜ bǎo hù sī rén cái chǎn 。
Tiếng Việt: Luật pháp bảo vệ tài sản cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tài sản cá nhân
Nghĩa phụ
English
Personal property
Nghĩa tiếng trung
中文释义
个人所有物(如固定资产或服饰)
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế