Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私人秘书

Pinyin: sī rén mì shū

Meanings: Personal secretary, Thư ký riêng, ①专为个人服务的秘书。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 厶, 禾, 人, 必, 书

Chinese meaning: ①专为个人服务的秘书。

Grammar: Danh từ ghép, cấu trúc: 私人 + chức danh

Example: 她是我父亲的私人秘书。

Example pinyin: tā shì wǒ fù qīn de sī rén mì shū 。

Tiếng Việt: Cô ấy là thư ký riêng của bố tôi.

私人秘书
sī rén mì shū
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thư ký riêng

Personal secretary

专为个人服务的秘书

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...