Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私产

Pinyin: sī chǎn

Meanings: Private property, Tài sản riêng, ①私人所有的财产。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 厶, 禾, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①私人所有的财产。

Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc theo sau đại từ sở hữu

Example: 这些房子是他的私产。

Example pinyin: zhè xiē fáng zi shì tā de sī chǎn 。

Tiếng Việt: Những ngôi nhà này là tài sản riêng của anh ấy.

私产
sī chǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản riêng

Private property

私人所有的财产

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私产 (sī chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung