Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私交
Pinyin: sī jiāo
Meanings: Mối quan hệ cá nhân, giao tình riêng, Private relationship, personal friendship, ①私人之间的交往。[例]他们俩素无私交。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 厶, 禾, 亠, 父
Chinese meaning: ①私人之间的交往。[例]他们俩素无私交。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi với các tính từ mô tả mối quan hệ như 好 (tốt), 深 (sâu sắc)
Example: 他们两人的私交很好。
Example pinyin: tā men liǎng rén de sī jiāo hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ cá nhân giữa hai người họ rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ cá nhân, giao tình riêng
Nghĩa phụ
English
Private relationship, personal friendship
Nghĩa tiếng trung
中文释义
私人之间的交往。他们俩素无私交
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!