Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私事

Pinyin: sī shì

Meanings: Personal matters, private affairs, Việc riêng, chuyện cá nhân, ①私人的事情。[例]私事总不能摆在公事前边。*②隐私的事。[例]我没有见不得人的私事。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 厶, 禾, 事

Chinese meaning: ①私人的事情。[例]私事总不能摆在公事前边。*②隐私的事。[例]我没有见不得人的私事。

Grammar: Danh từ ghép, thường đứng sau các từ chỉ sở hữu như 我的 (của tôi), 他的 (của anh ấy)

Example: 这是我的私事,与你无关。

Example pinyin: zhè shì wǒ de sī shì , yǔ nǐ wú guān 。

Tiếng Việt: Đây là việc riêng của tôi, không liên quan đến bạn.

私事
sī shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc riêng, chuyện cá nhân

Personal matters, private affairs

私人的事情。私事总不能摆在公事前边

隐私的事。我没有见不得人的私事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...