Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私下

Pinyin: sī xià

Meanings: Riêng tư, kín đáo; không công khai, Privately, secretly; not publicly., ①不经有关部门而自己进行的。[例]私下了结。[例]私下交易。*②背地里。[例]私下议论。[例]夫妻私下商议。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 厶, 禾, 一, 卜

Chinese meaning: ①不经有关部门而自己进行的。[例]私下了结。[例]私下交易。*②背地里。[例]私下议论。[例]夫妻私下商议。

Example: 他们私下达成了一项协议。

Example pinyin: tā men sī xià dá chéng le yí xiàng xié yì 。

Tiếng Việt: Họ đã đạt được một thỏa thuận riêng tư.

私下
sī xià
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Riêng tư, kín đáo; không công khai

Privately, secretly; not publicly.

不经有关部门而自己进行的。私下了结。私下交易

背地里。私下议论。夫妻私下商议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私下 (sī xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung