Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiù

Meanings: Beautiful, excellent; to perform, to show off., Xinh đẹp, ưu tú; trình diễn, biểu diễn., ①祭名。祈祷消除灾殃、去邪除恶之祭。[例]禳乃入。——《仪礼·聘礼》。注:“祭名也。”[例]齐有彗星,齐侯使禳之。——《左传·昭公二十六年》。[合]禳灾(禳除灾祸);禳星(禳除凶星);禳解(向神祈求解除灾祸);禳保(祭祀神祖,去邪除恶,求其保护);禳除(祭神除灾);禳避(祭神避祸);禳祷(祭神以消灾祈福)。*②去除。[例](五月五日)采艾以为人,悬门户上,以禳毒气。——梁宗懔《荆楚岁时记》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 乃, 禾

Chinese meaning: ①祭名。祈祷消除灾殃、去邪除恶之祭。[例]禳乃入。——《仪礼·聘礼》。注:“祭名也。”[例]齐有彗星,齐侯使禳之。——《左传·昭公二十六年》。[合]禳灾(禳除灾祸);禳星(禳除凶星);禳解(向神祈求解除灾祸);禳保(祭祀神祖,去邪除恶,求其保护);禳除(祭神除灾);禳避(祭神避祸);禳祷(祭神以消灾祈福)。*②去除。[例](五月五日)采艾以为人,悬门户上,以禳毒气。——梁宗懔《荆楚岁时记》。

Hán Việt reading:

Grammar: Tính từ hoặc động từ, có thể dùng độc lập hoặc trong thành ngữ như 秀才 (xiùcái - người đỗ đạt).

Example: 她是个秀外慧中的女子。

Example pinyin: tā shì gè xiù wài huì zhōng de nǚ zǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp và thông minh.

xiù
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp, ưu tú; trình diễn, biểu diễn.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Beautiful, excellent; to perform, to show off.

祭名。祈祷消除灾殃、去邪除恶之祭。[例]禳乃入。——《仪礼·聘礼》。注

“祭名也。”齐有彗星,齐侯使禳之。——《左传·昭公二十六年》。禳灾(禳除灾祸);禳星(禳除凶星);禳解(向神祈求解除灾祸);禳保(祭祀神祖,去邪除恶,求其保护);禳除(祭神除灾);禳避(祭神避祸);禳祷(祭神以消灾祈福)

去除。(五月五日)采艾以为人,悬门户上,以禳毒气。——梁宗懔《荆楚岁时记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秀 (xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung