Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秀美

Pinyin: xiù měi

Meanings: Xinh đẹp, duyên dáng, Beautiful, graceful., ①秀丽美好。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 乃, 禾, 大, 𦍌

Chinese meaning: ①秀丽美好。

Example: 她的容貌非常秀美。

Example pinyin: tā de róng mào fēi cháng xiù měi 。

Tiếng Việt: Nhan sắc của cô ấy rất xinh đẹp.

秀美
xiù měi
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp, duyên dáng

Beautiful, graceful.

秀丽美好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秀美 (xiù měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung