Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秀丽

Pinyin: xiù lì

Meanings: Xinh đẹp, thanh tú (thường dùng để miêu tả cảnh vật hoặc dung mạo con người), Beautiful, graceful (usually used to describe scenery or a person's appearance)., ①清秀优雅,美丽脱俗。[例]峭拔秀丽。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]小姑之秀丽。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 乃, 禾, 一, 丶, 冂

Chinese meaning: ①清秀优雅,美丽脱俗。[例]峭拔秀丽。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。[例]小姑之秀丽。

Grammar: Được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.

Example: 桂林的山水非常秀丽。

Example pinyin: guì lín de shān shuǐ fēi cháng xiù lì 。

Tiếng Việt: Phong cảnh Quế Lâm rất xinh đẹp.

秀丽
xiù lì
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xinh đẹp, thanh tú (thường dùng để miêu tả cảnh vật hoặc dung mạo con người)

Beautiful, graceful (usually used to describe scenery or a person's appearance).

清秀优雅,美丽脱俗。峭拔秀丽。——宋·陆游《过小孤山大孤山》。小姑之秀丽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...