Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 禿

Pinyin:

Meanings: Hói; trọc (ít hoặc không có tóc, lá), Bald (lacking or having no hair/leaves)., ①同“秃”。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 儿, 禾

Chinese meaning: ①同“秃”。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với danh từ như 禿头 (đầu hói).

Example: 他的头顶已经禿了。

Example pinyin: tā de tóu dǐng yǐ jīng tū le 。

Tiếng Việt: Đỉnh đầu của anh ta đã hói rồi.

禿
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hói; trọc (ít hoặc không có tóc, lá)

Bald (lacking or having no hair/leaves).

同“秃”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禿 (tū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung