Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 禾秆

Pinyin: hé gǎn

Meanings: Rice straw., Cọng lúa, ①禾谷植物的茎。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丿, 木, 干, 禾

Chinese meaning: ①禾谷植物的茎。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, liên quan đến ngành nông nghiệp.

Example: 农民把禾秆收集起来喂牛。

Example pinyin: nóng mín bǎ hé gǎn shōu jí qǐ lái wèi niú 。

Tiếng Việt: Người nông dân thu gom cọng lúa để nuôi bò.

禾秆
hé gǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cọng lúa

Rice straw.

禾谷植物的茎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禾秆 (hé gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung