Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禾场
Pinyin: hé chǎng
Meanings: Rice-drying yard., Sân phơi lúa, ①脱粒和扬晒庄稼的场地。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 木, 土
Chinese meaning: ①脱粒和扬晒庄稼的场地。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 村民们在禾场上晒稻谷。
Example pinyin: cūn mín men zài hé chǎng shàng shài dào gǔ 。
Tiếng Việt: Người dân đang phơi lúa trên sân phơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sân phơi lúa
Nghĩa phụ
English
Rice-drying yard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脱粒和扬晒庄稼的场地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!