Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 禽困覆车

Pinyin: qín kùn fù chē

Meanings: Chim bị mắc kẹt lật xe (ý nói ngay cả kẻ yếu cũng có thể đánh bại kẻ mạnh khi gặp cơ hội), Trapped bird overturns the cart (suggesting even the weak can defeat the strong when given a chance)., 禽兽被围捕急了,也会把人的车子撞翻。比喻人在走投无路时就会冒险。[出处]《史记·甘茂列传》“韩公仲使苏代谓向寿曰‘禽困覆车’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 人, 离, 囗, 木, 復, 覀, 车

Chinese meaning: 禽兽被围捕急了,也会把人的车子撞翻。比喻人在走投无路时就会冒险。[出处]《史记·甘茂列传》“韩公仲使苏代谓向寿曰‘禽困覆车’”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang tính chất chiến lược hoặc triết lý.

Example: 敌军虽然强大,但若轻敌,也可能遭遇禽困覆车的结果。

Example pinyin: dí jūn suī rán qiáng dà , dàn ruò qīng dí , yě kě néng zāo yù qín kùn fù chē de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Quân địch tuy mạnh, nhưng nếu khinh suất, cũng có thể gặp kết cục 'cầm thú lật xe'.

禽困覆车
qín kùn fù chē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim bị mắc kẹt lật xe (ý nói ngay cả kẻ yếu cũng có thể đánh bại kẻ mạnh khi gặp cơ hội)

Trapped bird overturns the cart (suggesting even the weak can defeat the strong when given a chance).

禽兽被围捕急了,也会把人的车子撞翻。比喻人在走投无路时就会冒险。[出处]《史记·甘茂列传》“韩公仲使苏代谓向寿曰‘禽困覆车’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禽困覆车 (qín kùn fù chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung