Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离鸾

Pinyin: lí luán

Meanings: Chim loan rời tổ (ý chỉ sự chia ly đau khổ), A separated mythical bird (symbolizing painful separation)., ①比喻与配偶分开的人。[例]离鸾别凤烟梧中。——李贺《湘妃》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 㐫, 禸, 亦, 鸟

Chinese meaning: ①比喻与配偶分开的人。[例]离鸾别凤烟梧中。——李贺《湘妃》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa biểu tượng về sự chia ly.

Example: 这对夫妻像离鸾一样分开了。

Example pinyin: zhè duì fū qī xiàng lí luán yí yàng fēn kāi le 。

Tiếng Việt: Cặp vợ chồng này giống như đôi chim loan bị chia cắt.

离鸾
lí luán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim loan rời tổ (ý chỉ sự chia ly đau khổ)

A separated mythical bird (symbolizing painful separation).

比喻与配偶分开的人。离鸾别凤烟梧中。——李贺《湘妃》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离鸾 (lí luán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung