Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离鸾别鹄

Pinyin: lí luán bié hú

Meanings: Chim loan và chim thước chia ly (biểu tượng cho sự chia cắt), Separation of mythical birds luán and hú (symbolizing parting)., 比喻夫妻离散。同离鸾别凤”。[出处]清·俞达《青楼梦》第五十八回“如今是痴梦、好梦、富贵梦都已醒来,觉得依旧,与未梦时反添了许多惆怅,费了许多精神,徒替他们勤作护花铃,而到底终成离鸾别鹄。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 㐫, 禸, 亦, 鸟, 刂, 另, 告

Chinese meaning: 比喻夫妻离散。同离鸾别凤”。[出处]清·俞达《青楼梦》第五十八回“如今是痴梦、好梦、富贵梦都已醒来,觉得依旧,与未梦时反添了许多惆怅,费了许多精神,徒替他们勤作护花铃,而到底终成离鸾别鹄。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang sắc thái nghệ thuật cao.

Example: 这幅画描绘了离鸾别鹄的情景。

Example pinyin: zhè fú huà miáo huì le lí luán bié hú de qíng jǐng 。

Tiếng Việt: Bức tranh này mô tả khung cảnh 'ly loan biệt thước'.

离鸾别鹄
lí luán bié hú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim loan và chim thước chia ly (biểu tượng cho sự chia cắt)

Separation of mythical birds luán and hú (symbolizing parting).

比喻夫妻离散。同离鸾别凤”。[出处]清·俞达《青楼梦》第五十八回“如今是痴梦、好梦、富贵梦都已醒来,觉得依旧,与未梦时反添了许多惆怅,费了许多精神,徒替他们勤作护花铃,而到底终成离鸾别鹄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离鸾别鹄 (lí luán bié hú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung