Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离鸾别凤

Pinyin: lí luán bié fèng

Meanings: Chim loan và phụng chia ly (tượng trưng cho tình yêu tan vỡ), Separation of mythical birds luán and fèng (symbolizing broken love)., 鸾传说中凤凰一类的鸟。比喻夫妻离散。[出处]唐·李贺《湘妃》诗“离鸾别凤烟梧中。”[例]当日正女功,手挦着绣绒,画楼中忽闻听远院琴三弄,~恨匆匆,泪双垂,把不住乡心动。——元·无名氏《梧桐叶》第四折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 㐫, 禸, 亦, 鸟, 刂, 另, 几, 又

Chinese meaning: 鸾传说中凤凰一类的鸟。比喻夫妻离散。[出处]唐·李贺《湘妃》诗“离鸾别凤烟梧中。”[例]当日正女功,手挦着绣绒,画楼中忽闻听远院琴三弄,~恨匆匆,泪双垂,把不住乡心动。——元·无名氏《梧桐叶》第四折。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, biểu tượng cho sự chia ly trong tình yêu.

Example: 他们的爱情最终成了离鸾别凤的悲剧。

Example pinyin: tā men de ài qíng zuì zhōng chéng le lí luán bié fèng de bēi jù 。

Tiếng Việt: Tình yêu của họ cuối cùng trở thành bi kịch 'ly loan biệt phụng'.

离鸾别凤
lí luán bié fèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim loan và phụng chia ly (tượng trưng cho tình yêu tan vỡ)

Separation of mythical birds luán and fèng (symbolizing broken love).

鸾传说中凤凰一类的鸟。比喻夫妻离散。[出处]唐·李贺《湘妃》诗“离鸾别凤烟梧中。”[例]当日正女功,手挦着绣绒,画楼中忽闻听远院琴三弄,~恨匆匆,泪双垂,把不住乡心动。——元·无名氏《梧桐叶》第四折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离鸾别凤 (lí luán bié fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung