Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 离题
Pinyin: lí tí
Meanings: To stray off-topic or deviate from the main point., Đi lạc đề, không đúng trọng tâm, ①离开主题。[例]离题万里。*②岔离话题。[例]这样打岔的话将使我们离题太远。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 㐫, 禸, 是, 页
Chinese meaning: ①离开主题。[例]离题万里。*②岔离话题。[例]这样打岔的话将使我们离题太远。
Grammar: Động từ hai âm tiết, hay được dùng để phê phán nội dung không đúng trọng tâm.
Example: 他的演讲完全离题了。
Example pinyin: tā de yǎn jiǎng wán quán lí tí le 。
Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy hoàn toàn lạc đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lạc đề, không đúng trọng tâm
Nghĩa phụ
English
To stray off-topic or deviate from the main point.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离开主题。离题万里
岔离话题。这样打岔的话将使我们离题太远
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!