Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离队

Pinyin: lí duì

Meanings: To leave a team or group., Rời khỏi đội, nhóm, ①离开部队或队伍;离岗。[例]欢送老兵离队。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐫, 禸, 人, 阝

Chinese meaning: ①离开部队或队伍;离岗。[例]欢送老兵离队。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng với lý do rời đi.

Example: 他因为伤病离队了。

Example pinyin: tā yīn wèi shāng bìng lí duì le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã rời đội vì bị thương.

离队 - lí duì
离队
lí duì

📷 Quảng cáo, chiến dịch tiếp thị, tuyển dụng, cố vấn hoặc giúp đỡ các doanh nhân đồng nghiệp, một nhóm doanh nhân chạy theo loa

离队
lí duì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rời khỏi đội, nhóm

To leave a team or group.

离开部队或队伍;离岗。欢送老兵离队

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...