Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离谱

Pinyin: lí pǔ

Meanings: Quá đáng, vượt khỏi chuẩn mực thông thường., Excessive or beyond normal standards., 形容国家、集团或组织分裂瓦解。[出处]郭沫若《新华颂·顶天立地的巨人》“使那整个的侵略阵营已经开始着离析分崩。”

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 㐫, 禸, 普, 讠

Chinese meaning: 形容国家、集团或组织分裂瓦解。[出处]郭沫若《新华颂·顶天立地的巨人》“使那整个的侵略阵营已经开始着离析分崩。”

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để đánh giá sự việc hoặc hành vi.

Example: 他的要求太离谱了。

Example pinyin: tā de yāo qiú tài lí pǔ le 。

Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ta quá đáng lắm rồi.

离谱
lí pǔ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá đáng, vượt khỏi chuẩn mực thông thường.

Excessive or beyond normal standards.

形容国家、集团或组织分裂瓦解。[出处]郭沫若《新华颂·顶天立地的巨人》“使那整个的侵略阵营已经开始着离析分崩。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离谱 (lí pǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung