Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离解

Pinyin: lí jiě

Meanings: Phân tích, làm sáng tỏ hoặc giải thích chi tiết một vấn đề nào đó., To analyze, clarify, or explain in detail a certain issue., ①在可逆反应中,分子分解为离子、原子、原子团或较简单的分子,如醋酸分解成氢离子和醋酸根离子;碳酸钙分解成氧化钙和二氧化碳。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 㐫, 禸, 角

Chinese meaning: ①在可逆反应中,分子分解为离子、原子、原子团或较简单的分子,如醋酸分解成氢离子和醋酸根离子;碳酸钙分解成氧化钙和二氧化碳。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ vấn đề hoặc nội dung cần giải thích.

Example: 老师帮助学生离解难题。

Example pinyin: lǎo shī bāng zhù xué shēng lí jiě nán tí 。

Tiếng Việt: Giáo viên giúp học sinh phân tích bài toán khó.

离解
lí jiě
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích, làm sáng tỏ hoặc giải thích chi tiết một vấn đề nào đó.

To analyze, clarify, or explain in detail a certain issue.

在可逆反应中,分子分解为离子、原子、原子团或较简单的分子,如醋酸分解成氢离子和醋酸根离子;碳酸钙分解成氧化钙和二氧化碳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...