Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离蔬释躥

Pinyin: lí shū shì cuàn

Meanings: Tương tự như '离蔬释屩', biểu thị thoát ly khỏi cuộc sống khốn khó, nhưng nhấn mạnh thêm về việc chạy trốn hiểm nguy., Similar to 'leaving behind wild vegetables and removing straw sandals,' indicating escape from a hard life with added emphasis on fleeing danger., 离开蔬食,脱去木屐(一说为草鞋)。比喻脱离清苦生活,入身仕官。[出处]《文选·王褒〈圣主得贤臣颂〉》“去卑辱奥渫而升本朝,离蔬释躥而享膏粱。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 62

Radicals: 㐫, 禸, 疏, 艹, 釆, 竄, 𧾷

Chinese meaning: 离开蔬食,脱去木屐(一说为草鞋)。比喻脱离清苦生活,入身仕官。[出处]《文选·王褒〈圣主得贤臣颂〉》“去卑辱奥渫而升本朝,离蔬释躥而享膏粱。”

Grammar: Thành ngữ ít phổ biến, hay xuất hiện trong văn học cổ với sắc thái bi thương.

Example: 在战乱中,他们不得不离蔬释躥寻找安全的地方。

Example pinyin: zài zhàn luàn zhōng , tā men bù dé bù lí shū shì cuān xún zhǎo ān quán de dì fāng 。

Tiếng Việt: Trong chiến tranh, họ buộc phải rời bỏ quê hương để tìm nơi an toàn.

离蔬释躥
lí shū shì cuàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự như '离蔬释屩', biểu thị thoát ly khỏi cuộc sống khốn khó, nhưng nhấn mạnh thêm về việc chạy trốn hiểm nguy.

Similar to 'leaving behind wild vegetables and removing straw sandals,' indicating escape from a hard life with added emphasis on fleeing danger.

离开蔬食,脱去木屐(一说为草鞋)。比喻脱离清苦生活,入身仕官。[出处]《文选·王褒〈圣主得贤臣颂〉》“去卑辱奥渫而升本朝,离蔬释躥而享膏粱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离蔬释躥 (lí shū shì cuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung